Characters remaining: 500/500
Translation

bái biệt

Academic
Friendly

Từ "bái biệt" trong tiếng Việt có nghĩa là "chào tạm biệt" nhưng mang tính lễ nghi trang trọng hơn. Khi sử dụng từ này, người nói thể hiện sự tôn trọng kính trọng đối với người nghe, thường trong những tình huống chính thức hoặc khi chia tay một ai đó mình rất quý mến.

Cách sử dụng dụ:
  1. Trong tình huống trang trọng:

    • dụ: "Hôm nay, chúng ta tổ chức buổi tiễn đưa thầy giáo. Xin mời tất cả các bạn cùng bái biệt thầy."
    • đây, từ "bái biệt" được sử dụng để thể hiện sự tôn kính trong lúc chia tay thầy giáo.
  2. Khi chia tay người lớn tuổi hoặc vị trí cao:

    • dụ: "Bái biệt bác, chúc bác sức khỏe hạnh phúc."
    • Trong trường hợp này, "bái biệt" thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Bái biệt" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh chia tay, không nhiều nghĩa khác. Tuy nhiên, có thể được hiểu một cách nói trang trọng trong các buổi lễ, tiệc tùng.
Biến thể của từ:
  • Từ gần giống: "tạm biệt" - cách chào tạm biệt thông thường, không mang tính lễ nghi như "bái biệt".
  • Từ đồng nghĩa: "tạm biệt", "chia tay" - nhưng "tạm biệt" thường được sử dụng trong các tình huống bình thường hơn, trong khi "bái biệt" tính trang trọng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các buổi lễ, khi các thành viên trong gia đình hoặc bạn chia tay nhau sau một dịp quan trọng, họ có thể nói: "Chúng ta sẽ bái biệt nhauđây, nhưng tình cảm của chúng ta sẽ mãi mãi không phai nhạt."
  • Hoặc khi kết thúc một buổi hội thảo, người chủ trì có thể nói: "Xin cảm ơn mọi người đã tham gia bái biệt các bạn."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bái biệt", người nói nên chú ý đến hoàn cảnh đối tượng nghe để tránh gây ra sự khó chịu hoặc không thoải mái. Từ này không phù hợp trong các tình huống thân mật hoặc bình thường hàng ngày.

  1. đgt. Chào tạm biệt bằng cử chỉ lễ nghi cung kính.

Comments and discussion on the word "bái biệt"